Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早坂好恵
坂 さか
cái dốc
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
急坂 きゅうはん きゅうさか
con dốc đứng, dốc hiểm trở
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết