早指し
はやざし はやさし「TẢO CHỈ」
☆ Danh từ
Trò chơi nhanh (của) shogi

早指し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早指し
早指しチェス はやざしチェス はやさしチェス
đánh chớp nhoáng cờ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早回し はやまわし
Tua nhanh, quay nhanh