Các từ liên quan tới 早春スケッチブック
スケッチブック/紙 スケッチブック/かみ スケッチブック スケッチブック/かみ スケッチブック
sổ phác thảo (sketchbook)
vở; tập vẽ phác hoạ.
早春 そうしゅん
đầu xuân.
早春賦 そうしゅんふ
Bài hát tiếng Nhật do Kazumasa Yoshimaru viết và Akira Nakata sáng tác, được xuất bản năm 1913
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
春 はる
mùa xuân
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này