Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早晩性
早晩 そうばん
cuối cùng
晩成性 ばんせいせい
altricial, altricious
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
晩 ばん
buổi tối
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng