Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早替わり
替わり かわり
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
早変わり はやがわり
nhanh thay đổi
日替わり ひがわり
sự đổi theo ngày.
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
代替わり だいがわり
bắt (ngấm) qua (kho hoặc thủ trưởng (của) gia đình,họ)
台替わり だいがわり
a rise above a certain level (of a stock price, etc.)
入れ替わり立ち替わり いれかわりたちがわり
gần quay