Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閉経期 へいけいき
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt
早期閉経 そうきへいけい
mãn kinh sớm
月経周期 げっけいしゅうき
chu kỳ kinh nguyệt
閉経周辺期 へいけいしゅうへんき
tiền mãn kinh (perienopause)
閉止 へいし
ngừng lại; đóng lại
閉経 へいけい
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.