床離れ
とこばなれ「SÀNG LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rời khỏi giường bệnh
床離
れがよい
Có thể rời giường bệnh
床離
れが
悪
い
Không thể rời khỏi giường bệnh .

Bảng chia động từ của 床離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 床離れする/とこばなれする |
Quá khứ (た) | 床離れした |
Phủ định (未然) | 床離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 床離れします |
te (て) | 床離れして |
Khả năng (可能) | 床離れできる |
Thụ động (受身) | 床離れされる |
Sai khiến (使役) | 床離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 床離れすられる |
Điều kiện (条件) | 床離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 床離れしろ |
Ý chí (意向) | 床離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 床離れするな |
床離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床離れ
離床 りしょう
trục lên
離床センサー りしょうセンサー
cảm biến báo động rời giường (thiết bị được sử dụng để phát hiện khi bệnh nhân hoặc người cao tuổi rời khỏi giường)
早期離床 そーきりしょー
Early Ambulation
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
床ずれ とこずれ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường; loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)