Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早版
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
版 はん
bản in
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
プレーンテキスト版 プレーンテキストはん
phiên bản chỉ có chữ
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
RC版 RCばん
phiên bản cho dùng thử trước khi sản phẩm chính thức ra đời
スタンダード版 スタンダードはん
bản chuẩn