Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢継早 やつぎばや やつぎはや
sự liên tục
矢継ぎ早 やつぎばや
早仕舞い はやじまい はやしまい
sự đóng cửa sớm
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
矢 や さ
mũi tên.
志 こころざし
lòng biết ơn
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).