Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早稲田文学新人賞
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.