Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早稲 わせ
lúa chín sớm; lúa chiêm.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
早稲女 わせじょ ワセじょ ワセジョ
female student or graduate of Waseda University
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo