Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
早割 はやわり
giảm giá cho khách đặt trước