耳
みみ「NHĨ」
Tai
耳
がふさがっている
感
じがします。
Tai tôi như bị bịt kín.
耳
を
貸
して
下
さい。
Cho tôi tai!
耳
あかが
固
くなってしまいました。
Ráy tai của tôi rất cứng.
☆ Danh từ
Cái tai
長
く
垂
れ
下
がった
耳
Tai chảy xệ xuống
蝶ナット
のような
形
をした
耳
Tai có hình giống nút bướm .

Từ đồng nghĩa của 耳
noun
耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳
右の耳から左の耳 みぎのみみからひだりのみみ
Nghe tai này sang tai kia, nước đổ đầu vịt
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
目耳 めみみ
(one's own) eyes and ears
耳落 みみおち
removing edges, cutting edges