退去する
たいきょする「THỐI KHỨ」
Lùi
Lui bước
Lùi bước
Lui gót.

退去する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 退去する
退去 たいきょ
sự khởi hành; sự bỏ đi; ra đi; rút lui
進退去就 しんたいきょしゅう
quá trình hành động của một người, quyết định phải làm gì với bản thân, cho dù ở lại vị trí hiện tại hay rời bỏ nó
強制退去 きょうせいたいきょ
bị bắt buộc dọn đi.
不退去罪 ふたいきょざい
xâm phạm bất hợp pháp
消去する しょーきょする
loại ra, loại trừ
除去する じょきょする
đổ đi
撤去する てっきょする
bãi bỏ; hủy bỏ; loại bỏ
廃去する はいきょする
phế trừ.