Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 早野凡平
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平凡な へいぼんな
Bình thường
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
平野 へいや
đồng bằng
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
平凡陳腐 へいぼんちんぷ
Tầm thường; sáo rỗng; nhàm chán