Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給油艦 きゅうゆかん
tàu chở dầu
鞆 とも
dụng cụ bảo vệ cổ tay trái của cung thủ, dụng cụ đeo ở mặt trong của cổ tay trái khi bắn cung để ngăn dây cung va vào cánh tay khi bắn
給油 きゅうゆ
cung cấp xăng dầu; tiếp nhiên liệu
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
給油口 きゅうゆこう
cổng tiếp nhiên liệu
給油所 きゅうゆじょ きゅうゆしょ
nơi đổ dầu; trạm xăng; trạm cung cấp chất đốt; cây xăng; trạm cung cấp nhiên liệu
給油機 きゅうゆき