Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早御飯 はやごはん
bữa sáng
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
飯 めし いい まんま まま
cơm.
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối