Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旬報社
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
社内報 しゃないほう
bản tin tức trong công ty
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
社内情報 しゃないじょうほう
thông tin trong nước
会社情報 かいしゃじょうほう
thông tin tập đoàn
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng