邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
邑落 ゆうらく
làng nhỏ; xóm, thôn
市邑 しゆう
thành phố, thị trấn
都邑 とゆう
thành phố, đô thị; xóm ấp, làng thôn
郷邑 きょうゆう
làng nhỏ; xóm, thôn
旬月 じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần