Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旬月
じゅんげつ
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
月中旬 げつちゅうじゅん
giữa tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旬 しゅん じゅん
tuần; giai đoạn gồm 10 ngày
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
旬報 じゅんぽう
báo (tạp chí) mười ngày ra một số; báo cáo mỗi mười ngày
旬間 じゅんかん
khoảng thời gian mười ngày
波旬 はじゅん
một ác quỷ cắt đứt cuộc sống con người và những gốc rễ tốt đẹp
中旬 ちゅうじゅん
trung tuần; 10 ngày giữa một tháng
「TUẦN NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích