Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭化成陸上部
陸上部 りくじょうぶ
câu lạc bộ điền kinh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
陸上作戦本部 りくじょうさくせんほんぶ
đại bản doanh đội tác chiến trên đất liền
上部消化管 じょーぶしょーかかん
đường tiêu hóa trên
内陸部 ないりくぶ
nội địa
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á