Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭堂鱗林
旭 あさひ
mặt trời buổi sáng
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
旭日 きょくじつ
mặt trời mọc
旭光 きょっこう
ánh bình minh