Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旭川大町駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
旭 あさひ
mặt trời mọc
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
旭日大綬章 きょくじつだいじゅしょう
Huân chương Mặt trời mọc cao quý nhất (Huân chương Mặt trời mọc hạng nhất)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á