Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昆陽神社
神社 じんじゃ
đền
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
社会性昆虫 しゃかいせいこんちゅう
Eusociality (tạm dịch "xã hội cao" hoặc "cộng đồng cao", là dạng tổ chức xã hội đặc biệt và cao nhất của động vật xã hội, như một số loài mối, kiến, ong, chuột dũi trụi lông)
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.