Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄経 こうけい おうけい きけい
kinh độ hoàng đạo
交点 こうてん
giao điểm.
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
交差点 こうさてん
bùng binh
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
モル沸点上昇 モルふってんじょうしょう
sự nâng cao răng hàm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).