昇給する
しょうきゅう「THĂNG CẤP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng lương.
Bảng chia động từ của 昇給する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 昇給する/しょうきゅうする |
Quá khứ (た) | 昇給した |
Phủ định (未然) | 昇給しない |
Lịch sự (丁寧) | 昇給します |
te (て) | 昇給して |
Khả năng (可能) | 昇給できる |
Thụ động (受身) | 昇給される |
Sai khiến (使役) | 昇給させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 昇給すられる |
Điều kiện (条件) | 昇給すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 昇給しろ |
Ý chí (意向) | 昇給しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 昇給するな |