定期昇給
ていきしょうきゅう「ĐỊNH KÌ THĂNG CẤP」
☆ Danh từ
Sự tăng lương theo định kỳ
定期昇給 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期昇給
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
昇給 しょうきゅう
sự tăng lương.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
定昇 ていしょう
sự tăng lương định kỳ
上昇期 じょうしょうき
thời kỳ tăng trưởng; thời kỳ đang lên; giai đoạn tăng trưởng; thời kỳ thịnh vượng
昇給する しょうきゅう
tăng lương.
定期 ていき
định kỳ
固定給 こていきゅう
tiền lương cố định