Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昌原総合運動場
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動場 うんどうじょう うんどうば
sân vận động
昌運 しょううん
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh
反原発運動 はんげんぱつうんどう
anti-nuclear power movement, antinuclear power movement
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ