待ち明かす
まちあかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Đợi ai đó qua đêm; đợi rất lâu

Bảng chia động từ của 待ち明かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち明かす/まちあかすす |
Quá khứ (た) | 待ち明かした |
Phủ định (未然) | 待ち明かさない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち明かします |
te (て) | 待ち明かして |
Khả năng (可能) | 待ち明かせる |
Thụ động (受身) | 待ち明かされる |
Sai khiến (使役) | 待ち明かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち明かす |
Điều kiện (条件) | 待ち明かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち明かせ |
Ý chí (意向) | 待ち明かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち明かすな |