情を明かす
じょうをあかす
☆ Động từ
Vach trần, phơi bày, tiết lộ sự thật

情を明かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 情を明かす
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
夜を明かす よをあかす
to intentionally pass the night without sleeping until morning
鼻を明かす はなをあかす
cầm (lấy) lợi thế (của) (kẻ) khác có vận rủi
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
明かりを消す あかりをけす
tắt đèn
秘密を明かす ひみつをあかす
để để lộ ra một bí mật
明かす あかす
làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.