Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明け暮れる あけくれる
Dành cả ngày để làm
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
明し暮らす あかしくらす
to spend one's days and nights doing...
薄暮れ うすぐれ
chạng vạng
年暮れ ねんくれ
hết năm