Kết quả tra cứu 明け暮れる
Các từ liên quan tới 明け暮れる
明け暮れる
あけくれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Dành cả ngày để làm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 明け暮れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け暮れる/あけくれるる |
Quá khứ (た) | 明け暮れた |
Phủ định (未然) | 明け暮れない |
Lịch sự (丁寧) | 明け暮れます |
te (て) | 明け暮れて |
Khả năng (可能) | 明け暮れられる |
Thụ động (受身) | 明け暮れられる |
Sai khiến (使役) | 明け暮れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け暮れられる |
Điều kiện (条件) | 明け暮れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け暮れいろ |
Ý chí (意向) | 明け暮れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け暮れるな |