明るみに出す
あかるみにだす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đem ra ánh sáng; làm cho sáng tỏ

Bảng chia động từ của 明るみに出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明るみに出す/あかるみにだすす |
Quá khứ (た) | 明るみに出した |
Phủ định (未然) | 明るみに出さない |
Lịch sự (丁寧) | 明るみに出します |
te (て) | 明るみに出して |
Khả năng (可能) | 明るみに出せる |
Thụ động (受身) | 明るみに出される |
Sai khiến (使役) | 明るみに出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明るみに出す |
Điều kiện (条件) | 明るみに出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 明るみに出せ |
Ý chí (意向) | 明るみに出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 明るみに出すな |