明るい
あかるい「MINH」
☆ Adj-i
Tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa
将来
の
見通
しは
実
に
明
るい
Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng
今夜
は
月
がとても
明
るい
Trăng đêm nay rất sáng
法律に明るい:am hiểu pháp luật
Xinh tươi.

Từ đồng nghĩa của 明るい
adjective
Từ trái nghĩa của 明るい
明るい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明るい
薄明るい うすあかるい
sáng nhẹ
明るい色 あかるいいろ
màu sáng.
明るい政治 あかるいせいじ
Nền chính trị trong sạch.
夜目にも明るい よめにもあかるい
sáng chói trong bóng tối
物事の明るい面を見る ものごとのあかるいめんをみる
nhìn vào mặt tươi sáng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.