Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
薄明視 はくめいし
tầm nhìn lúc chạng vạng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
天文薄明 てんもんはくめい
chạng vạng
常用薄明 じょうようはくめい
薄明かり うすあかり
ánh sáng mờ mờ
航海薄明 こうかいはくめい
nautical twilight
明るい あかるい
tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa