Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
吉兆 きっちょう
điềm lành; may; may mắn
前兆 ぜんちょう
điềm
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu