明刻
ミンコー ミンコ「MINH KHẮC」
☆ Danh từ
Three-of-a-kind made with a tile called from another player
Open three-of-a-kind (meld)

明刻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明刻
明刻子 ミンコーツ
three-of-a-kind made with a tile called from another player
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.