Các từ liên quan tới 明坂聡美の「明けテレ」
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
聡明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
明美 あけみ
đẹp, đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh, sinh động; nhiều hình ảnh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明けの明星 あけのみょうじょう
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh.
夜明けの明星 よあけのみょうじょう
ngôi sao buổi sáng
明け あけ
bắt đầu; trời hửng sáng; bình minh; sự chấm dứt; sự hết hạn