聡明
そうめい「THÔNG MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính khôn ngoan; khôn ngoan

Từ đồng nghĩa của 聡明
noun
Từ trái nghĩa của 聡明
聡明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聡明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
聡い さとい
thông minh, sáng suốt
聡敏 そうびん
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo; thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, nhạy bén
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
耳聡い みみざとい みみさとい
có tai nhọn, thính tai
利に聡い りにさとい
đánh thức sự quan tâm
明明 あきらあきら
say mèm