Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明実録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
実録 じつろく
tài khoản xác thực
実録物 じつろくもの じつろくぶつ
tài khoản thật
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
三代実録 さんだいじつろく
Sandai Jitsuroku (sixth of the six classical Japanese history texts)
文徳実録 もんとくじつろく
Montoku Jitsuroku (hoàn thành vào năm 879, đây là văn bản thứ năm trong bộ Sáu bộ Quốc sử của Nhật Bản)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.