Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明山直未
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
未明 みめい
sáng tinh mơ; ban mai.
未解明 みかいめい
không giải thích được
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
翌日未明 よくじつみめい
sáng sớm hôm sau đó