明応
めいおう「MINH ỨNG」
☆ Danh từ
Meiou era (1492.7.19-1501.2.29)

明応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明応
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明順応 めいじゅんのう
thích nghi với nơi có ánh sáng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
DC24V対応照明 DC24Vたいおうしょうめい
đèn chiếu sáng tương thích với DC24V
明明 あきらあきら
say mèm
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.