Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明成社
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
文明社会 ぶんめいしゃかい
khai hóa xã hội
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.