文明社会
ぶんめいしゃかい「VĂN MINH XÃ HỘI」
☆ Danh từ
Khai hóa xã hội

文明社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文明社会
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
会社説明会 かいしゃせつめいかい
buổi giới thiệu về công ty
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.