Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古井戸 ふるいど こいど
không dùng cũ (già) tốt
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
古代文明 こだいぶんめい
văn minh cổ xưa
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất