Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明故宮
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
宮 みや きゅう
đền thờ
故主 こしゅ
người chủ cũ, ông chủ cũ (「―の恩を忘れない」tôi không quên ơn của người chủ cũ)
物故 ぶっこ
sự chết