物故
ぶっこ「VẬT CỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chết

Bảng chia động từ của 物故
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物故する/ぶっこする |
Quá khứ (た) | 物故した |
Phủ định (未然) | 物故しない |
Lịch sự (丁寧) | 物故します |
te (て) | 物故して |
Khả năng (可能) | 物故できる |
Thụ động (受身) | 物故される |
Sai khiến (使役) | 物故させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物故すられる |
Điều kiện (条件) | 物故すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物故しろ |
Ý chí (意向) | 物故しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物故するな |
物故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物故
物故者 ぶっこしゃ
Người chết; người đã chết.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
物損事故 ぶっそんじこ ものそんじこ
tai nạn gây thiệt hại về vật chất
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.