月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
の向かいに のむかいに
đối diện; ở phía bên kia.