Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架ける かける
treo lên; treo; dựng
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
休日明け きゅうじつあけ
ngày sau khi một kỳ nghỉ
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明くる日 あくるひ
ngày tiếp theo; ngày hôm sau
明ける あける
rạng sáng; (trời) sáng
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau