Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 明日のよいち!
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明明後日 しあさって みょうみょうごにち
ngày kìa; 3 ngày sau
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
翌日明日 よくじつあした
ngày hôm sau.
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
明日の百より今日の五十 あすのひゃくよりきょうのごじゅう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">50 của ngày hôm nay hơn 100 của ngày mai (Chớ nên thả mồi bắt bóng)</span>